a, Xe nâng được trang bị động cơ ISUZU C240 của Nhật Bản rất khỏe và bền.
Động cơ ISUZU C240 Nhật Bản là trái tim của xe nâng hàng. Động cơ có 04 máy công suất 35.4kW rất bền bỉ với thời gian, tiết kiệm nhiên liệu. Được thiết kế có thể hoạt động ở môi trường khắc nghiệt và làm việc ở cường độ cao. Đặc biệt động cơ hoạt động có độ chính xác cao và chi phí bảo dưỡng thấp.
ISUZU
|
Động cơ Isuzu C240 PKJ-30 |
Lắp trên xe nâng hàng |
Model/ Item |
C240 PKJ (ISUZU) |
4 xy lanh xếp thẳng hàng, làm mát bằng nước, buồng đốt dạng xoắn ốc |
Dung tích xy lanh |
2.369 L |
Tỷ số nén |
20 |
Công suất/Số vòng quay |
35.4 kW/2500 r/min |
Mo men xoắn lớn nhất/Số vòng quay |
139 N·m/1800 r/min |
Số vòng quay nhỏ nhất (không tải) |
700 vòng/phút |
Tỷ lệ tiêu thụ nhiên liệu nhỏ nhất |
0.39 g /W·h |
Hướng quay |
Cùng chiều kim đồng hồ |
Thứ tự đánh lửa |
1-3-4-2 |
Hệ thống bôi trơn |
Bôi trơn cưỡng bức |
Thành phần chính |
Kim phun |
Phun đơn điểm (Bosch throttle) |
Lọc gió |
Lọc gió bằng giấy |
Bơm dầu động cơ |
Bán nguyệt (đường Cycloid) |
Bơm nước |
Kiểu xoắn ốc |
Van hằng nhiệt |
Kiểu wax-pellet |
Máy phát điện |
Hiệu điện thế |
12V |
Cường độ dòng điện |
35A |
Kiểu |
AC, chỉnh lưu silicon |
Máy khởi động |
Hiệu điện thế |
12V |
Công suất đầu ra |
2kW |
|
Thể tích dầu động cơ |
6.1L |
|
Khe hở xú páp |
0.45mm |
|
Góc phun nhiên liệu |
BTDC 9° |
b, Xe nâng hàng Niuli được thiết kế giúp lái xe có thể lái xe thoải mái nhất - xe được thiết kế rất đẹp và nổi bật
Cabin của xe được làm tách biệt so với phần khung gầm và được kết nối bằng hệ thống đệm cao su giúp chống sóc khi lái xe ở những địa hình xấu.
Hệ thống điều khiển chân ga, chân phanh và ghế ngồi được thiết kế tối ưu. Đặc biệt hệ thống lái và vô lăng của xe được cải tiến giúp lái xe nâng hạ hàng hóa rất dễ dàng, giảm sự mệt mỏi so với các dòng xe khác
c, Xe nâng Niuli động cơ Isuzu C240 đáp ứng đủ các yêu cầu khí thải của EC và EPA của Châu Âu EU
Model |
CPC30/CPCD30 |
CPC35/CPCD35 |
CPC35X1/CPCD35X1 |
Power type |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Rated Capacity(kg) |
3000 |
3500 |
3500 |
Load eenter(mm) |
500 |
500 |
500 |
Max.lifting height(mm) |
3000 |
3000 |
3000 |
Fork Size(LxWxT mm) |
1070x125x45 |
1070x125x50 |
1070x125x50 |
Mast Tile Angle F/R(Deg) |
6°/12° |
6°/12° |
6°/12° |
Front Overhang(mm) |
475 |
490 |
490 |
Ground Clearance(mm) |
120 |
120 |
120 |
Overall Length (without fork)mm |
2670 |
2700 |
2700 |
Overall width(mm) |
1225 |
1225 |
1225 |
Mast lowered height(mm) |
2065 |
2125 |
2125 |
Mast extended height(with backrest)mm |
4150 |
4150 |
4150 |
Overhead guard height(mm) |
2090 |
2090 |
2090 |
Truning radius(outside)(mm) |
2400 |
2445 |
2445 |
Min.intersecting aisle(mm) |
2110 |
2235 |
2235 |
Travel(full load)km/h |
19 |
19 |
19 |
Lifting speed(full load)mm/s |
440 |
410 |
410 |
Max.Gradeability(%) |
20 |
20 |
20 |
Front Tire |
28X9-15-12PR |
28X9-15-12PR |
28X9-15-12PR |
Rear Tire |
6.50-10-10PR |
6.50-10-10PR |
6.50-10-10PR |
Wheelbase(mm) |
1700 |
1700 |
1700 |
Self Weight(kgs) |
4220 |
4675 |
4850 |
Battery volts/capacity(V/Ah) |
12/90 |
12/90 |
12/90 |
Engine model |
C240 |
4JG2 |
4JG2 |
Manufacturer |
ISUZU |
ISUZU |
ISUZU |
Rated output
Kw/r.p.m |
40/2650 |
37/2650 |
42/2650 |
Rated torque
Nm/r.p.m |
148/1800-1900 |
148/1800-1900 |
174/1800-2000 |
No.of Cylinder |
4 |
4 |
4 |
Bore x Stroke(mm) |
90x100 |
90x100 |
95x105 |
Displacement(cc) |
2540 |
2540 |
2980 |
Fuel Tank Capacity(L) |
70 |
70 |
70 |
Transmission Type |
hydraulic/machanical |
hydraulic/machanical |
hydraulic/machanical |
Stage FWD/RVS |
1/1(2/2) |
1/1(2/2) |
1/1(2/2) |
Operating Pressure for Attachment(Mpa) |
17.5 |
17.5 |
17.5
|