Ưu điểm của loại xe nâng này là vận hành nhẹ nhàng, tiết kiệm sức lao động, giá thành rẻ và bảo trí thấp
Mô tả sản phẩm
Model |
CTY-A1.0 |
CTY-A2.0 |
CTY-A3.0 |
Capacity(kg) |
1000 |
2000 |
3000 |
Max.lifting height(mm) |
1600 |
1600 |
1600 |
Lowered height of forks(mm) |
85 |
85 |
100 |
Fork length (mm) |
900 |
900 |
1000 |
Adjustable Width of fork(mm) |
200-580 |
240-680 |
300-770 |
Lifting speed(mm/stroke) |
20 |
14 |
10 |
lowering speed(mm/stroke) |
Controllable |
Controllable |
Controllable |
Outer width of front legs (mm) |
720 |
740 |
750 |
Operation power of crank(kg) |
24 |
32 |
40 |
Min.refuel volume of fuel tank(L) |
1.6 |
2.0 |
3.0 |
Front wheel size(mm) |
φ100x50 |
φ100x50 |
φ100x50 |
Rear wheel size(mm) |
φ180x50 |
φ180x50 |
φ180x50 |
Overall size(mm) |
2050x730x1380 |
2050x740x1480 |
2050x740x1650 |
Self Weight(kg) |
115 |
180 |
280 |